cutting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkət.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkət.tiɳ] |
Danh từ
sửacutting /ˈkət.tiɳ/
- Sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt... ), sự xén (giấy... ), sự chặt (cây... ), sự đào (mương... ), sự đục (đá... ).
- Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi.
- railway cutting — đường xe lửa xuyên qua núi đồi
- Cành giâm.
- Bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra.
- (Số nhiều) Vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa.
- Sự giảm, sự bớt (giá, lương).
Tính từ
sửacutting /ˈkət.tiɳ/
- Sắc bén (dao... ).
- Buốt, cắt da cắt thịt (rét... ).
- (Nghĩa bóng) Chua cay, cay độc, gay gắt.
- a cutting remark — lời phê bình gay gắt
Tham khảo
sửa- "cutting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)