Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ ɓɛn˧˥ʂa̰k˩˧ ɓɛ̰ŋ˩˧ʂak˧˥ ɓɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ ɓɛn˩˩ʂa̰k˩˧ ɓɛ̰n˩˧

Tính từ sửa

sắc bén

  1. Rất tinh, nhanh, nhạy (nói khái quát).
    Cái nhìn sắc bén.
    Sự chỉ đạo sắc bén.
  2. hiệu lực, có tác dụng tư tưởng mạnh mẽ.
    Lí lẽ sắc bén.

Dịch sửa

Tham khảo sửa