cut off one's nose to spite one's face

Tiếng Anh sửa

Cụm từ sửa

cut off one's nose to spite one's face

  1. (nghĩa đen) cắt mũi mình để làm hại mặt mình.
  2. (nghĩa bóng) phản ứng thái quá hoặc làm hại đối thủ (hoặc người làm bản thân tức giận) dẫn đến tự làm/gây hại bản thân/chính mình, khiến bản thân phải trả giá quá đắt/lâu dài/không lường trước được hoặc khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn trước. Các thành ngữ đồng nghĩa gồm tự đào hố chôn mình, ăn không được/không ăn được thì đạp đổ, ăn không được/không ăn được phá cho hôi

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)