communicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
sửacommunicate ngoại động từ /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/
- Truyền; truyền đạt, thông tri.
- to communicate news — truyền tin
- to communicate a disease — truyền bệnh
- to communicate one's enthusiasm to somebody — truyền nhiệt tình cho ai
- (Tôn giáo) Ban thánh thể (cho ai).
- Chia sẻ.
- to communicate something with somobody — chia sẻ cái gì với ai
- Giao tiếp.
Chia động từ
sửacommunicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacommunicate nội động từ /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/
- Giao thiệp, liên lạc.
- to communicate with somebody on the telephone — liên lạc với ai bằng dây nói
- Thông nhau.
- the two rooms communicate with each other — hai buồng thông nhau
- (Tôn giáo) Chịu lễ ban thánh thể.
Chia động từ
sửacommunicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "communicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)