Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

communicating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của communicate.

Danh từ

sửa

communicating

  1. (Tech) Truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín.

Tham khảo

sửa