communicating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /kəˈmjuː.nɪ.keɪ.tɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /kəˈmju.nəˌkeɪ.tɪŋ/
Động từ
sửacommunicating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của communicate.
Danh từ
sửacommunicating
Tham khảo
sửa- "communicating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)