Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɒm.ɛnt/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

comment /ˈkɒm.ɛnt/

  1. Lời bình luận.
    to make comments on an event — bình luận một sự kiện
  2. Lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải.
  3. Lời phê bình, lời chỉ trích.
  4. Ý kiến.
  5. (Tin học) Lời chú thích (ẩn).

Nội động từ

sửa

comment nội động từ /ˈkɒm.ɛnt/

  1. Bình luận.
    to comment upon a text — bình luận một bài văn
  2. Chú thích, dẫn giải.
  3. Phê bình, chỉ trích.
    to comment on (upon) someone's behaviour — phê bình của người nào

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

comment ngoại động từ

  1. (thường + out) (Tin học) Chú thích hóa (mã nguồn, văn bản); đưa vào lời chú thích; ẩn bằng lời chú thích.
    He kept commenting out more lines until the program would run. — Anh ấy cứ chú thích hóa thêm dòng tới lúc khi chương trình chạy được.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mɑ̃/
  •   Pháp (Paris)
  •  

Phó từ

sửa

comment /kɔ.mɑ̃/

  1. Thế nào, làm sao, theo cách nào.
    Comment travaillez-vous? — Anh làm việc thế nào?
    Comment peut-il vivre? — làm sao nó có thể sống được?
  2. Tại sao, vì lẽ gì.
    Comment ne m’a-t-on pas prévenu? — tại sao người ta không báo cho tôi biết trước

Thán từ

sửa

comment /kɔ.mɑ̃/

  1. Lạ chưa!
    Comment! on plaisante et vous fâchez! — Lạ chưa! anh em đùa mà anh lại cáu à!
    et comment! — tất nhiên là thế!

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
comment
/kɔ.mɑ̃/
comment
/kɔ.mɑ̃/

comment /kɔ.mɑ̃/

  1. Cái thế nào.
    Le comment et le pourquoi — cái thế nào và cái tại sao

Tham khảo

sửa