Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥ tʰïk˧˥ʨṵ˩˧ tʰḭ̈t˩˧ʨu˧˥ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˩˩ tʰïk˩˩ʨṵ˩˧ tʰḭ̈k˩˧

Danh từ sửa

chú thích

  1. Mục hoặc phần dùng để giải thích hoặc làm nguồn cho một thông tin nào khác
    Chú thích cho bức tranh.

Dịch sửa

Động từ sửa

chú thích

  1. Ghi phụ thêm để giải thích cho
    chú thích cho bức tranh
    sách có nhiều hình ảnh và chú thích

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Chú thích, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam