clot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑːt/
Danh từ
sửaclot /ˈklɑːt/
- Cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại).
- a clot of blood — cục máu
- a clot of flour — cục bột dón lại
- (Y học) Cục nghẽn.
- (Từ lóng) Người ngốc nghếch đần độn.
Nội động từ
sửaclot nội động từ /ˈklɑːt/
Ngoại động từ
sửaclot ngoại động từ /ˈklɑːt/
- Làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau.
- clotted hair — tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaclot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clot | |||||
Phân từ hiện tại | clotting | |||||
Phân từ quá khứ | clotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clot | clot hoặc clottest¹ | clots hoặc clotteth¹ | clot | clot | clot |
Quá khứ | clotted | clotted hoặc clottedst¹ | clotted | clotted | clotted | clotted |
Tương lai | will/shall² clot | will/shall clot hoặc wilt/shalt¹ clot | will/shall clot | will/shall clot | will/shall clot | will/shall clot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clot | clot hoặc clottest¹ | clot | clot | clot | clot |
Quá khứ | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted |
Tương lai | were to clot hoặc should clot | were to clot hoặc should clot | were to clot hoặc should clot | were to clot hoặc should clot | were to clot hoặc should clot | were to clot hoặc should clot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clot | — | let’s clot | clot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)