Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑːd/

Danh từ sửa

clod /ˈklɑːd/

  1. Cục, cục đất.
  2. (The clod) Đất đai, ruộng đất.
  3. Người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper).
  4. (Nghĩa bóng) Xác thịt, thể chất (đối với linh hồn).
  5. Thịt cổ .

Ngoại động từ sửa

clod ngoại động từ /ˈklɑːd/

  1. Ném cục đất vào (ai... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa