Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quê mùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwe
˧˧
mṳə
˨˩
kwe
˧˥
muə
˧˧
we
˧˧
muə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwe
˧˥
muə
˧˧
kwe
˧˥˧
muə
˧˧
Tính từ
sửa
quê
mùa
Mộc mạc
,
thật thà
như
người
ở
nông thôn
.
Ăn mặc
quê mùa
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
old-fashioned
,
country
Tham khảo
sửa
"
quê mùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)