circumscribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌskrɑɪb/
Ngoại động từ
sửacircumscribe ngoại động từ /ˈsɜː.kᵊm.ˌskrɑɪb/
- Vẽ đường xung quanh.
- (Toán học) Vẽ hình ngoại tiếp.
- Giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to circumscribe someone's interests — hạn chế quyền lợi của ai
- Ký theo vòng tròn (bán kiến nghị).
- Định nghĩa.
Chia động từ
sửacircumscribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "circumscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)