Tiếng Anh

sửa
 
checkmate

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

checkmate /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/

  1. (Đánh cờ) Sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết.
  2. Sự thua, sự thất bại.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

checkmate ngoại động từ /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/

  1. (Đánh cờ) Chiếu hết.
  2. Làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa