checkmate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛk.ˌmeɪt] |
Danh từ
sửacheckmate /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
Thành ngữ
sửa- to play checkmate with somebody:
Ngoại động từ
sửacheckmate ngoại động từ /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
Chia động từ
sửacheckmate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "checkmate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)