chaser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪ.sɜː/
Danh từ
sửachaser /ˈtʃeɪ.sɜː/
- Người đuổi theo, người đánh đuổi.
- Người đi săn.
- (Hàng hải) Tàu khu trục.
- (Hàng hải) Súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu.
- (Thông tục) Ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh.
Danh từ
sửachaser /ˈtʃeɪ.sɜː/
Tham khảo
sửa- "chaser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)