Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đánh đuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗajŋ
˧˥
ɗuə̰j
˧˩˧
ɗa̰n
˩˧
ɗuəj
˧˩˨
ɗan
˧˥
ɗuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajŋ
˩˩
ɗuəj
˧˩
ɗa̰jŋ
˩˧
ɗuə̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
đánh đuổi
Dùng
vũ lực
đuổi
kẻ địch
ra
khỏi
một
nơi
.
Đánh đuổi
giặc ngoại xâm.
Tham khảo
sửa
"
đánh đuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)