vô địch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ ɗḭ̈ʔk˨˩ | jo˧˥ ɗḭ̈t˨˨ | jo˧˧ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ɗïk˨˨ | vo˧˥ ɗḭ̈k˨˨ | vo˧˥˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ vô (“không”) + địch (“chống lại”).
Tính từ
sửavô địch
- Trên đời không ai có thể chống lại hay đánh thắng được.
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam.