casual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæʒ.wəl/
Tính từ
sửacasual /ˈkæʒ.wəl/
- Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định.
- a casual meetting — cuộc gặp gỡ tình cờ
- a casual glance — cái nhìn bất chợt
- (Thông tục) Tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường.
- clothers for casual wear — thường phục
- Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện.
- a casual person — người vô ý; người cẩu thả
- Không đều, thất thường, lúc có lúc không.
- casual labourer — người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định
Danh từ
sửacasual /ˈkæʒ.wəl/
- Người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer).
- Người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor).
Tham khảo
sửa- "casual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)