poor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Tính từ
sửapoor
- nghèo, bần cùng
- xấu, tồi, kém, yếu
- poor soil: đất xấu
- to be poor at mathematics: kém toán
- thô thiển
- in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
- đáng thương, tội nghiệp
- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
- hèn nhát, hèn hạ
Danh từ
sửapoor (số nhiều poors)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "poor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)