Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

poor

  1. nghèo, bần cùng
  2. xấu, tồi, kém, yếu
    poor soil: đất xấu
    to be poor at mathematics: kém toán
  3. thô thiển
    in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
  4. đáng thương, tội nghiệp
  5. đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
  6. hèn nhát, hèn hạ

Danh từ

sửa

poor (số nhiều poors)

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa