labourer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalabourer
Tham khảo
sửa- "labourer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.bu.ʁe/
Ngoại động từ
sửalabourer ngoại động từ /la.bu.ʁe/
- Cày, cuốc (đất).
- (Nghĩa bóng) Cày nát, rạch nát.
- Pré est labouré par des taupes — đồng cỏ bị chuột chũi cày nát
- Visage que les ongles ont labouré — mặt bị móng tay cào nát
Tham khảo
sửa- "labourer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)