Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈtɛɫ/

Danh từ

sửa

cartel /kɑːr.ˈtɛɫ/

  1. (Kinh tế) Cacten ((cũng) kartell).
  2. Sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị).
  3. Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh... ).
  4. Việc trao đổi tù binh.
  5. Thử thách đấu gươm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.tɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cartel
/kaʁ.tɛl/
cartels
/kaʁ.tɛl/

cartel /kaʁ.tɛl/

  1. (Kinh tế) Tài chính cacten.
  2. Khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo.
  3. Trang trí khung tranh.
  4. (Sử học) Sự thách đấu gươm.

Tham khảo

sửa