kartell
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửakartell
- (Kinh tế) Cacten ((cũng) kartell).
- Sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị).
- Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh... ).
- Việc trao đổi tù binh.
- Thử thách đấu gươm.
Tham khảo
sửa- "kartell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)