Tiếng Anh

sửa
 
cannon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.nən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cannon (bất qui tắc) , số nhiều không đổi /ˈkæ.nən/

  1. Súng thần công, súng đại bác.
  2. (Quân sự) Pháo.
  3. Hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit).
  4. Sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a).

Nội động từ

sửa

cannon nội động từ /ˈkæ.nən/

  1. Bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a).
  2. (+ against, into, with) Đụng phải, va phải.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa