bitter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbɪ.tɜː] |
Tính từ
sửabitter (so sánh hơn bitterer hoặc more bitter, so sánh nhất bitterest hoặc most bitter)
- Đắng.
- Cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết.
- bitter disappointment — sự thất vọng cay đắng
- bitter tears — những giọt nước mắt đau khổ
- Chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt.
- bitter sarcasm — lời chế nhạo chua cay
- bitter remark — lời phê bình gay gắt
- bitter fighting — sự đánh nhau ác liệt
- Rét buốt (thời tiết, gió... ).
- bitter wind — gió rét buốt
Thành ngữ
sửa- bitter as gall (worm wood, aloes): Đắng như mật, đắng như bồ hòn.
- a bitter pill to swallow:
- to the bitter end: Cho đến cùng.
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửabitter (đếm được và không đếm được, số nhiều bitters)
- Vị đắng.
- Nỗi đắng cay.
- the bitters of life — những nỗi đắng cay của cuộc đời
- to take the bitter with the sweet — phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
- (Sinh vật học) Rượu bia đắng, rượu thuốc apxin.
Đồng nghĩa
sửa- rượu bia đắng
Tham khảo
sửa- "bitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bitter /bi.tɛʁ/ |
bitters /bi.tœʁ/ |
bitter gđ /bi.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)