Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bitter (so sánh hơn bitterer hoặc more bitter, so sánh nhất bitterest hoặc most bitter)

  1. Đắng.
  2. Cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết.
    bitter disappointment — sự thất vọng cay đắng
    bitter tears — những giọt nước mắt đau khổ
  3. Chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt.
    bitter sarcasm — lời chế nhạo chua cay
    bitter remark — lời phê bình gay gắt
    bitter fighting — sự đánh nhau ác liệt
  4. Rét buốt (thời tiết, gió... ).
    bitter wind — gió rét buốt

Thành ngữ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

bitter (đếm đượckhông đếm được, số nhiều bitters)

  1. Vị đắng.
  2. Nỗi đắng cay.
    the bitters of life — những nỗi đắng cay của cuộc đời
    to take the bitter with the sweet — phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
  3. (Sinh vật học) Rượu bia đắng, rượu thuốc apxin.

Đồng nghĩa

sửa
rượu bia đắng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bitter
/bi.tɛʁ/
bitters
/bi.tœʁ/

bitter /bi.tɛʁ/

  1. Rượu bite (một thứ rượu khai vị đắng).

Tham khảo

sửa