Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.tɜː.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

bitterly /ˈbɪ.tɜː.li/

  1. (Như) Bitter.

Tham khảo sửa