Tiếng Anh sửa

 
basket

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæs.kɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

basket (đếm đượckhông đếm được, số nhiều baskets)

  1. Cái rổ, cái giỏ, cái thúng.
    fish basket — giỏ đựng cá
    a basket of eggs — một rổ trứng
  2. Tay cầm của roi song; roi song; roi mây.
  3. (Định ngữ) Hình rổ, hình giỏ.
  4. (Định ngữ) Bằng song, bằng mây.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

basket (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn baskets, phân từ hiện tại basketing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ basketed)

  1. Bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bas.kɛt/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít basket
/bas.kɛt/
baskets
/bas.kɛt/
Số nhiều basket
/bas.kɛt/
baskets
/bas.kɛt/

basket /bas.kɛt/

  1. Giày bát - két.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)