phần tử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̤n˨˩ tɨ̰˧˩˧ | fəŋ˧˧ tɨ˧˩˨ | fəŋ˨˩ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˧ tɨ˧˩ | fən˧˧ tɨ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaphần tử
- Thành viên, cá nhân.
- Phần tử lạc hậu.
- Phần nhỏ tách biệt.
- Phần tử không khí.
Tham khảo
sửa- "phần tử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)