bagatelle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbæ.ɡə.ˈtɛɫ/
Danh từ
sửabagatelle /ˌbæ.ɡə.ˈtɛɫ/
- Vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ.
- (Âm nhạc) Khúc nhạc ngắn, bagaten.
- Trò chơi bagaten (giống như bi-a).
Tham khảo
sửa- "bagatelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ɡa.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bagatelle /ba.ɡa.tɛl/ |
bagatelles /ba.ɡa.tɛl/ |
bagatelle gc /ba.ɡa.tɛl/
- Món tiền nhỏ.
- Acheter un château pour une bagatelle — mua một lâu đài với món tiền nhỏ
- Việc tầm phào.
- S’amuser à des bagatelles — vui chơi tầm phào
- (Đùa cợt) Thú nhục dục.
- (Âm nhạc) Bagaten, tiểu khúc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vật ít giá trị, đồ lặt vặt.
- Acheter des bagatelles — mua đồ lặt vặt
Tham khảo
sửa- "bagatelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)