Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰w
˧˩˧
tiəw
˧˩˨
tiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˩
tiə̰ʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tiểu”
篠
:
điều
,
tiểu
湫
:
bàng
,
tiểu
,
tiều
,
tưu
簫
:
tiểu
,
tiêu
小
:
tiểu
筱
:
tiểu
謏
:
tiểu
,
tẩu
𩵖
:
tiểu
𨺹
:
tiểu
,
tưu
箫
:
tiểu
,
tiêu
Phồn thể
筱
:
tiểu
篠
:
tiểu
湫
:
tiểu
,
tiều
,
tưu
謏
:
tiểu
,
tẩu
小
:
tiểu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
筱
:
tiểu
篠
:
tiểu
湫
:
tưu
,
tiểu
簫
:
tiêu
,
tiểu
,
tiu
小
:
tĩu
,
tiểu
,
tẻo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tiêu
tiều
tiễu
Danh từ
tiểu
Hộp
bằng
sành
để
dựng
cốt
người
chết
khi
cải táng
.
Người
còn
ít tuổi
đi tu
Phật giáo
, tức
sa di
Chú
tiểu
.
Động từ
sửa
tiểu
Tiểu tiện
.
Nước
tiểu
.
Đi
tiểu
.
Tham khảo
sửa
"
tiểu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)