Tiếng Đức sửa

Số tiếng Đức (sửa)
40
 ←  3 4 5  → 
    Số đếm: vier
    Số thứ tự: vierte
    Sequence adverb: viertens
    Số thứ tự viết tắt: 4.
    Adverbial: viermal
    Adverbial abbreviation: 4-mal
    Số nhân: vierfach
    Số nhân viết tắt: 4-fach
    Phân số: Viertel
    Đa giác: Viereck
    Đa giác viết tắt: 4-Eck
    Polygonal adjective: viereckig
    Polygonal adjective abbreviation: 4-eckig
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 4

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức cao địa trung đại vier < tiếng Đức cao địa cổ fior < tiếng German Tây nguyên thuỷ *feuwar < tiếng German nguyên thuỷ *fedwōr < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷetwṓr, dạng giống trung của *kʷetwóres. So sánh với tiếng Hà Lan vier, tiếng Anh four, tiếng Đan Mạch fire, tiếng Thụy Điển fyra.

Số từ sửa

vier

  1. (số đếm) Số bốn.
    Ein Quadrat hat vier Ecken und vier Seiten. — Một hình vuông có bốn góc và bốn cạnh.

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ dẫn xuất từ vier
Động từ dẫn xuất từ vier
Danh từ dẫn xuất từ vier

Tham khảo sửa

  • vier” in Duden online
  • vier”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache

Tiếng Hà Lan sửa

Số từ sửa

vier

  1. bốn; sau drie và trước vijf

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít vier
Số nhiều vieren
Dạng giảm nhẹ
Số ít viertje
Số nhiều viertjes

vier ? (số nhiều vieren, giảm nhẹ viertje gt)

  1. chữ cái số bốn