Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mən
˧˥
mə̰ŋ
˩˧
məŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mən
˩˩
mə̰n
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mấn”
髩
:
mấn
,
tấn
鬢
:
mấn
,
tấn
,
kí
,
ký
鬓
:
mấn
,
tấn
鬂
:
mấn
,
tấn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鬢
:
mấn
,
tấn
,
bấn
髩
:
mấn
緍
:
mấn
,
mần
,
mân
,
mẫn
𢄯
:
mấn
鬂
:
mấn
,
bấn
,
bẩn
𧜞
:
mấn
,
mạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mắn
mằn
Mán
màn
mặn
mần
mận
mẳn
mạn
mãn
man
mân
mẩn
Danh từ
mấn
Váy
.
Xem
Mũ mấn
Tham khảo
sửa
"
mấn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mən˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mən˦]
Tính từ
sửa
mấn
xám
xanh
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên