Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ tʰḛ˧˩˧ka̰ː˩˧ tʰe˧˩˨kaː˧˥ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ tʰe˧˩ka̰ː˩˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ

sửa

cá thể

  1. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi.
    Cá thể voi rừng.

Tính từ

sửa

cá thể

  1. Riêng lẻ, không phải tập thể.
    Nông dân cá thể.
    Làm ăn cá thể.

Tham khảo

sửa