Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
tʰḛ
˧˩˧
ka̰ː
˩˧
tʰe
˧˩˨
kaː
˧˥
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
tʰe
˧˩
ka̰ː
˩˧
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cá thể
Từng
cơ thể
sống
, từng
vật
riêng lẻ
,
phân biệt
với
chủng loại
, với
loài
hoặc
chi
.
Cá thể voi rừng.
Tính từ
sửa
cá thể
Riêng lẻ
, không
phải
tập thể
.
Nông dân
cá thể
.
Làm ăn
cá thể
.
Tham khảo
sửa
"
cá thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)