バスケットボール
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh basketball.[1][2][3][4][5]
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) バスケットボール [bàs
úkéttóbóꜜòrù] (Nakadaka – [6])[4][5][6] - IPA(ghi chú): [ba̠sɨ̥ᵝke̞t̚to̞bo̞ːɾɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửaバスケットボール (basukettobōru)
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ▲ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ▲ Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ▲ Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
- ▲ 4,0 4,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 5,0 5,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN