Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈθɑːr.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

authority /ə.ˈθɑːr.ə.ti/

  1. Uy quyền, quyền lực, quyền thế.
    to exercise authority over somebody — có quyền lực đối với ai
  2. Uỷ quyền.
  3. (Thường Số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục.
  4. Ngườiuy tín, ngườithẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào).
    an authority on phonetics — chuyên gia về ngữ âm
  5. Tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ.
    what is his authority? — anh ta căn cứ vào đâu?

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa