ủy quyền

(Đổi hướng từ uỷ quyền)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ kwn˨˩wi˧˩˨ kwŋ˧˧wi˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ kwn˧˧wḭʔ˧˩ kwn˧˧

Động từ

sửa

ủy quyền

  1. Giao cho người khác sử dụng một số quyềnpháp luật đã giao cho mình.
    Bộ trưởng uỷ quyền cho thứ trưởng.

Tham khảo

sửa