Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 威信.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ tin˧˥wi˧˥ tḭn˩˧wi˧˧ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ tin˩˩wi˧˥˧ tḭn˩˧

Danh từ

sửa

uy tín

  1. Sự tín nhiệmmến phục của mọi người.
    Một nhà khoa học có uy tín.
    Gây uy tín.
    Làm mất uy tín.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa