Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uy tín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
威信
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wi
˧˧
tin
˧˥
wi
˧˥
tḭn
˩˧
wi
˧˧
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˥
tin
˩˩
wi
˧˥˧
tḭn
˩˧
Danh từ
sửa
uy
tín
Sự
tín nhiệm
và
mến phục
của
mọi người
.
Một nhà khoa học có
uy tín
.
Gây
uy tín
.
Làm mất
uy tín
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
prestigious
Tham khảo
sửa
"
uy tín
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)