Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

arrest /ə.ˈrɛst/

  1. Sự bắt giữ.
    under arrest — bị bắt giữ
  2. Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại.
  3. (Pháp lý) Sự hoãn thi hành.
    arrest of judgement — sự hoãn thi hành một bản án

Ngoại động từ

sửa

arrest ngoại động từ /ə.ˈrɛst/

  1. Bắt giữ.
  2. Làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy... ).
  3. Lôi cuốn (sự chú ý).
    to arrest someone's attention — lôi cuốn sự chú ý của ai
  4. (Pháp lý) Hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa