arrest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈrɛst/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɛst] |
Danh từ
sửaarrest /ə.ˈrɛst/
- Sự bắt giữ.
- under arrest — bị bắt giữ
- Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại.
- (Pháp lý) Sự hoãn thi hành.
- arrest of judgement — sự hoãn thi hành một bản án
Ngoại động từ
sửaarrest ngoại động từ /ə.ˈrɛst/
- Bắt giữ.
- Làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy... ).
- Lôi cuốn (sự chú ý).
- to arrest someone's attention — lôi cuốn sự chú ý của ai
- (Pháp lý) Hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn).
Chia động từ
sửaarrest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrest | |||||
Phân từ hiện tại | arresting | |||||
Phân từ quá khứ | arrested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrests hoặc arresteth¹ | arrest | arrest | arrest |
Quá khứ | arrested | arrested hoặc arrestedst¹ | arrested | arrested | arrested | arrested |
Tương lai | will/shall² arrest | will/shall arrest hoặc wilt/shalt¹ arrest | will/shall arrest | will/shall arrest | will/shall arrest | will/shall arrest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrest | arrest | arrest | arrest |
Quá khứ | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested |
Tương lai | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest | were to arrest hoặc should arrest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrest | — | let’s arrest | arrest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "arrest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)