Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɛs.tiɳ/

Động từ

sửa

arresting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của arrest.

Tính từ

sửa

arresting

  1. Làm ngừng lại, làm hãm lại.
    arresting device — (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
  2. Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa