Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈtæ.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

antagonize ngoại động từ /æn.ˈtæ.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Gây phản tác dụng; trung hoà (lực).
  2. Gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chống lại, phản kháng, phản đối.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)