Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪn.dʒəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

angel /ˈeɪn.dʒəl/

  1. Thiên thần, thiên sứ.
    the angel of death — thiên thần báo tử
    the angel of darkness — ác ma, ác quỷ
    guardian angel — thần hộ mệnh
  2. Người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng.
  3. (Từ lóng) Người xuất vốn cho kẻ khác.
  4. Tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)