agua
Xem água
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈa.ɣwa/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh aqua, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *akʷā-. Cùng nguồn gốc với tiếng Catalan aigua, tiếng Pháp eau, tiếng Ý acqua, và tiếng Rumani apă.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
agua | aguas |
agua gc
- Nước.
- el agua clara — nước trong
- las aguas calientes — nước ấm
- ( Chile) Nước chè, nước trà.
- (Kiến trúc) Dốc mái (nhà).
- Mưa; nước mưa.
- Nước mắt; sự chảy nước mắt.
- (Hàng hải) Lỗ thủng (tàu thủy).
- (Hàng hải) Triều, thủy triều, con nước.
- (Cũ) Dòng sông.
Ghi chú sử dụng
sửaCác danh từ giống cái bắt đầu với trọng âm a, chẳng hạn agua, có mạo từ hạn chế số ít là el (thường dùng với danh từ giống đực) trừ khi có tính từ kẹp vào giữa:
- el agua
Tuy nhiên, khi nào có tính từ vào giữa mạo từ và danh từ, mạo từ lại thành la:
- la gran agua
Đồng nghĩa
sửa- nước chè
- dốc mái
- triều
- dòng sông
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐộng từ
sửaagua
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của agua