Xem thêm: rio, Rio, RIO, rió, riò

Tiếng Aragon

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

río  (số nhiều ríos)

  1. Sông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ, từ tiếng Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

río  (số nhiều ríos)

  1. Sông.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa