con nước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ nɨək˧˥ | kɔŋ˧˥ nɨə̰k˩˧ | kɔŋ˧˧ nɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ nɨək˩˩ | kɔn˧˥˧ nɨə̰k˩˧ |
Danh từ
sửacon nước
- Tiếng quen gọi của dân chài lưới để chỉ nước thủy triều lên xuống.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "con nước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)