Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ nɨək˧˥kɔŋ˧˥ nɨə̰k˩˧kɔŋ˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ nɨək˩˩kɔn˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ sửa

con nước

  1. Tiếng quen gọi của dân chài l­ưới để chỉ nước thủy triều lên xuống.

Dịch sửa

Tham khảo sửa