Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống đực tiếng Đức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giống đực tiếng Đức”
Thể loại này chứa 42 trang sau, trên tổng số 42 trang.
A
Aal
Anime
Apfel
Aschenbecher
B
Bahnhof
Balkon
Bambus
Besen
Bildungsroman
Biologe
Bleistift
Blutdruck
Bürgerkrieg
Büstenhalter
C
Campingplatz
Computer
D
Dienstag
Donnerstag
E
Elf
Euro
F
Freitag
H
Hentai
Honig
Hund
K
Koffer
Kompass
Kühlschrank
M
Malachit
Mensch
Mittwoch
Montag
P
Palast
Papageitaucher
Pinguin
R
Regenbogen
S
Samstag
Server
Sonnabend
Sonntag
Stahl
Staubsauger
T
Tag