Aschenbecher
Tiếng Đức
sửaCách viết khác
sửa- Aschbecher (ít phổ biến hơn)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaAschenbecher gđ (mạnh, sở hữu cách Aschenbechers, số nhiều Aschenbecher)
Biến cách
sửaBiến cách của Aschenbecher [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Aschenbecher | die | Aschenbecher |
gen. | eines | des | Aschenbechers | der | Aschenbecher |
dat. | einem | dem | Aschenbecher | den | Aschenbechern |
acc. | einen | den | Aschenbecher | die | Aschenbecher |
Đọc thêm
sửa- “Aschenbecher”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Aschenbecher” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Aschenbecher” in Duden online