Apfel
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /ˈapfəl/, [ˈʔapfəl], [ˈʔapfl̩], [ˈʔapɸəl], [ˈʔapɸl̩]
Âm thanh (tập tin) Âm thanh (tập tin) - Tách âm: Ap·fel (số nhiều: Äp·fel)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ Apfel, từ tiếng Thượng Đức cổ apful, từ tiếng Tây Giéc-manh nguyên thủy *applu, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *aplaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂ébōl.
Danh từ sửa
Apfel gđ (mạnh, sở hữu cách Apfels, số nhiều Äpfel, giảm nhẹ nghĩa Äpfelchen gt hoặc Äpfelein gt hoặc Äpflein gt)
Biến cách sửa
Biến cách của Apfel [giống đực, mạnh]
Tham khảo sửa
- “Apfel”. Từ điển Duden online
- “Apfel”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache