Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Palast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
palást
và
påläst
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/paˈlast/
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Palast
gđ
(
mạnh
,
sở hữu cách
Palastes
hoặc
Palasts
,
số nhiều
Paläste
)
Cung điện
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Palast
[
giống đực, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
der
Palast
die
Paläste
gen.
eines
des
Palastes
,
Palasts
der
Paläste
dat.
einem
dem
Palast
,
Palaste
1
den
Palästen
acc.
einen
den
Palast
die
Paläste
1
Hiện nay ít dùng.
Đọc thêm
sửa
“
Palast
” in
Duden
online
“
Palast
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache