Xem thêm: honig

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Honig  (mạnh, sở hữu cách Honigs, số nhiều Honige)

  1. Mật ong.
    Đồng nghĩa: Bienenhonig

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Honig” in Duden online