Xem pole Xem pôle

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

Pole (số nhiều Poles)

  1. Người Ba Lan.

Tiếng Đức sửa

Cách phát âm sửa

  Áo (nam)

Danh từ sửa

Pole

  1. Người Ba Lan.
  2. Dạng số nhiều của .

Từ liên hệ sửa