Kühlschrank
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaKühlschrank gđ (mạnh, sở hữu cách Kühlschrankes hoặc Kühlschranks, số nhiều Kühlschränke)
Biến cách
sửaBiến cách của Kühlschrank [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Kühlschrank | die | Kühlschränke |
gen. | eines | des | Kühlschrankes, Kühlschranks | der | Kühlschränke |
dat. | einem | dem | Kühlschrank, Kühlschranke1 | den | Kühlschränken |
acc. | einen | den | Kühlschrank | die | Kühlschränke |
1Hiện nay ít dùng.
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “Kühlschrank”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Kühlschrank” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Kühlschrank” in Duden online
- Kühlschrank trên Wikipedia tiếng Đức.