Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ kühl +‎ Schrank.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Kühlschrank  (mạnh, sở hữu cách Kühlschrankes hoặc Kühlschranks, số nhiều Kühlschränke)

  1. Tủ lạnh.
    Đồng nghĩa: Eiskasten (Áo, Bayern)

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa