Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Server
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
server
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Đức
sửa
Từ nguyên
sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh
từ
tiếng Anh
server
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈsœːvə(r)]
,
[ˈsœːɐ̯vɐ]
(
tập tin
)
Tách âm:
Ser‧ver
Danh từ
sửa
Server
gđ
(
mạnh
,
sở hữu cách
Servers
,
số nhiều
Server
)
Máy chủ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Server
[
giống đực, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
der
Server
die
Server
gen.
eines
des
Servers
der
Server
dat.
einem
dem
Server
den
Servern
acc.
einen
den
Server
die
Server
Đọc thêm
sửa
“
Server
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
“
Server
” tại Uni Leipzig:
Wortschatz-Lexikon
“
Server
” in
Duden
online