Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bahnhof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Tham khảo
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Bahnhof
gđ
(
mạnh
,
sở hữu cách
Bahnhofs
hoặc
Bahnhofes
,
số nhiều
Bahnhöfe
)
Nhà ga
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Bahnhof
[
giống đực, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
der
Bahnhof
die
Bahnhöfe
gen.
eines
des
Bahnhofs
,
Bahnhofes
der
Bahnhöfe
dat.
einem
dem
Bahnhof
,
Bahnhofe
1
den
Bahnhöfen
acc.
einen
den
Bahnhof
die
Bahnhöfe
1
Hiện nay ít dùng.
Tham khảo
sửa
“
Bahnhof
” in
Duden
online
“
Bahnhof
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache