Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Bahnhof  (mạnh, sở hữu cách Bahnhofs hoặc Bahnhofes, số nhiều Bahnhöfe)

  1. Nhà ga.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Bahnhof”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache